Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bistable /toán & tin/
hai trạng thái
bistable /điện lạnh/
hai trạng thái bền
bistable /điện lạnh/
hai trạng thái bền
bistable
lưỡng bền
bistable
lưỡng ổn
bistable
lưỡng ổn định
bistable /toán & tin/
ổn định kép
bistable /toán & tin/
song ổn định