TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hai trạng thái

hai trạng thái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hai trạng thái

 bistable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Binäre Signale nehmen nur zwei Werte bzw. Zustände an (Bild 3).

Tín hiệu nhị phân chỉ có hai trị số hay hai trạng thái (Hình 3).

Das Stauchender Köpfe kann sowohl im kalten als auch imwarmen Zustand erfolgen.

Người ta có thể tán (chồn) đầu vít trong cả hai trạng thái nóng và nguội.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es können zwei Betriebszustände unterschieden werden:

Người ta có thể phân biệt hai trạng thái hoạt động:

Die Intelligente Generator Regelung definiert für die Batterie zwei Ladezustände (SOC: State Of Charge).

Sự điều chỉnh máy phát điện thông minh quy định hai trạng thái tích điện cho ắc quy (SOC: State Of Charge).

Im Computer werden Daten durch zwei elektrische Schaltzustände dargestellt. Die elektrischen Schaltzustände sind ein oder aus (Tabelle 1).

Trong máy tính, dữ liệu được biểu hiện tương ứng với hai trạng thái chuyển mạch điện là ngắt và đóng (Bảng 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bistable /toán & tin/

hai trạng thái