Việt
tấm thép thô
tấm tôn đen
Anh
black sheet
black iron plate
black sheet /xây dựng/
black sheet /hóa học & vật liệu/
black iron plate, black sheet /hóa học & vật liệu/
black iron plate, black sheet /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/