black iron plate /xây dựng/
tấm thép thô
black sheet /xây dựng/
tấm thép thô
black iron plate, black sheet /hóa học & vật liệu/
tấm thép thô
black iron plate
tấm thép thô
black iron plate /hóa học & vật liệu/
tấm thép thô
black sheet /hóa học & vật liệu/
tấm thép thô