blackening /điện lạnh/
sự hóa đen
blackening
sự hóa đen (đúc)
blackening /cơ khí & công trình/
bột than làm khuôn
blackening /cơ khí & công trình/
bột than làm khuôn
blackening
sự nhuộm đen
blackening
sự làm đen
blackening
sự đánh bóng đen
blackening, browning /cơ khí & công trình/
sự nhuộm đen
blacken, blackening
nhuộm đen
blackening, optical density /điện/
độ đen
black finishing, blackening
sự đánh bóng đen