Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
blaze
sự vạt đường xoi
blaze
chỗ gọt vết vạt
blaze /dệt may/
màu lấp lánh
blaze /xây dựng/
chỗ đẽo vết vạt
blaze
chỗ đẽo vết vạt
blaze
ngọn đèn sáng
blaze
ngọn lửa
blaze
ngọn lửa sáng
blaze
ngòn lửa sáng chói
blaze /xây dựng/
sự vạt đường xoi
blaze /xây dựng/
cháy rực
blaze /xây dựng/
rực sáng
blaze
sáng chói
blaze /xây dựng/
màu sặc sỡ
blaze, blazing /dệt may/
màu sặc sỡ
blaze, flaming
cháy rực
blaze, blaze up
rực sáng