Việt
màu sặc sỡ
Anh
blaze
blazing
Đức
Flamm-
Flamm- /pref/KT_DỆT/
[EN] blazing
[VI] (thuộc) màu sặc sỡ
blaze, blazing /dệt may/
blaze /xây dựng/
blazing /xây dựng/