TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bleeder screw

vít có lỗ xả khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vít rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vít xả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viết rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viết có lỗ thông khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đai ốc xả gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bleeder screw

 bleeder screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bleeder screw /cơ khí & công trình/

vít có lỗ xả khí

 bleeder screw /cơ khí & công trình/

vít rỗng

 bleeder screw /hóa học & vật liệu/

vít xả

 bleeder screw

viết rỗng

 bleeder screw

viết có lỗ thông khí

 bleeder screw

vít có lỗ xả khí

 bleeder screw /xây dựng/

vít có lỗ xả khí

 bleeder screw /cơ khí & công trình/

đai ốc xả gió

 bleeder screw /ô tô/

đai ốc xả gió