bleeder screw /cơ khí & công trình/
vít có lỗ xả khí
bleeder screw /cơ khí & công trình/
vít rỗng
bleeder screw /hóa học & vật liệu/
vít xả
bleeder screw
viết rỗng
bleeder screw
viết có lỗ thông khí
bleeder screw
vít có lỗ xả khí
bleeder screw /xây dựng/
vít có lỗ xả khí
bleeder screw /cơ khí & công trình/
đai ốc xả gió
bleeder screw /ô tô/
đai ốc xả gió