Việt
vít rỗng
vít có lỗ xả khí
vít có lỗ thông khí
Anh
bleeder screw
bleed screw
Đức
Entlüftungsschraube
Entlüftungsschraube /f/ÔTÔ, CT_MÁY/
[EN] bleeder screw
[VI] vít rỗng, vít có lỗ thông khí
vít rỗng, vít có lỗ xả khí
bleeder screw /cơ khí & công trình/