block diagram /xây dựng/
biểu đồ khối
block diagram /toán & tin/
giản đồ khối
block diagram
sơ đồ khối
Việc thể hiện bằng hình ảnh một hệ thống cơ hoặc điện bằng cách sử dụng những tam giác hoặc những hình học đơn giản khác để mô tả thành phần và các quá trình của hệ thống và sử dụng các đường để mô tả những bước của một quá trình hoặc dòng nguyên liệu, năng lượng, dữ liệu.
A pictorial representation of a mechanical or electronic system, using rectangles and other simple geometric shapes to represent components or processes of the system, and lines to signify steps in the process or flow of materials, energy, or data.
block diagram /toán & tin/
sơ đồ trực quan
block diagram, kinematic diagram, mimic diagram
sơ đồ động
block diagram, frame diagram, skeleton diagram
sơ đồ khung
block diagram, kinematic diagram, mimic diagram
sơ đồ trực quan