Việt
giản đồ khối
sơ đồ khối
Anh
block diagram
Đức
Blockdiagramm
Blockdiagramm /nt/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, CT_MÁY, TOÁN/
[EN] block diagram
[VI] giản đồ khối, sơ đồ khối
sơ đồ khối, giản đồ khối
block diagram /toán & tin/