Blockdiagramm /nt/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, CT_MÁY, TOÁN/
[EN] block diagram
[VI] giản đồ khối, sơ đồ khối
Blockschaltbild /nt/M_TÍNH, KT_ĐIỆN/
[EN] block diagram
[VI] sơ đồ khối
Blockschaltbild /nt/V_THÔNG/
[EN] block diagram
[VI] sơ đồ khối
Blockschema /nt/V_THÔNG/
[EN] block diagram
[VI] sơ đồ khối
Blockschaltbild /nt/CT_MÁY/
[EN] block diagram, kinematic diagram, mimic diagram
[VI] sơ đồ khối, sơ đồ động, sơ đồ trực quan