Việt
trạm nước đá khối
trạm đá khối
Anh
block ice plant
can ice plant
block ice plant /hóa học & vật liệu/
trạm (sản xuất) nước đá khối
block ice plant /điện lạnh/
trạm (sản xuất) (nước) đá khối
block ice plant, can ice plant /điện lạnh/