can ice plant
trạm (sản xuất) nước đá khối
can ice plant /hóa học & vật liệu/
trạm (sản xuất) nước đá khối
block ice plant /hóa học & vật liệu/
trạm (sản xuất) nước đá khối
block ice plant, can ice plant /điện lạnh/
trạm (sản xuất) nước đá khối
block ice plant
trạm (sản xuất) nước đá khối
can ice plant
trạm (sản xuất) nước đá khối