bolometer /điện lạnh/
tâm lực kế
bolometer /y học/
tâm lực kế
bolometer /xây dựng/
bôlômet
bolometer /điện lạnh/
nhiệt bức xạ kế
bolometer /điện/
dụng cụ đo xạ năng
Một dụng cụ đo các lượng nhỏ vi sóng hay bức xạ hồng ngoại bằng cách phát hiện những thay đổi điện trở trên một vật dẫn kim loại nhạy nhiệt mỏng; ứn dụng trong các bộ dò sóng thường trực, máy dò hồng ngoại và các hệ thống dẫn hướng. Còn gọi là THERMAL DETECTOR.
An instrument that measures small amounts of microwave or infrared radiation by detecting changes of electrical resistance on a thin, heat-sensitive metal conductor; applications include standing wave detectors and infrared search and guidance systems. Also, THERMAL DETECTOR..
bolometer
nhiệt bức xạ kế
bolometer /đo lường & điều khiển/
nhiệt bức xạ kế
bolometer /điện/
nhiệt xạ kế
bolometer /đo lường & điều khiển/
nhiệt xạ kế
bolometer /điện lạnh/
dụng cụ đo xạ năng
bolometer
xạ nhiệt kế
bolometer /điện lạnh/
xạ nhiệt kế bolomet
bolometer, bolomter /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
vi nhiệt kế
bolometer, pyrometer /đo lường & điều khiển/
nhiệt kế bức xạ