Việt
nhiệt kế bức xạ
hỏa kế bức xạ
dụng cụ đo nhiệt
hoả kế
Anh
radiation pyrometer
bolometer
radiation detector
pyroscope
thermoscope
pyrometer
Đức
Strahlungspyrometer
Strahlungsthermometer
Strahlungsthermometer /nt/TH_BỊ/
[EN] pyrometer
[VI] hoả kế, nhiệt kế bức xạ
bolometer, pyrometer /đo lường & điều khiển/
nhiệt kế bức xạ, hỏa kế bức xạ
dụng cụ đo nhiệt, nhiệt kế bức xạ
[VI] nhiệt kế bức xạ
[EN] radiation pyrometer