Việt
đầu chòng
mũi khoan sứ
choòng khoan
đầu choòng
Anh
bore bit
boret bit
china bore
borer
boring bit
channeller
drill
bit
chisel
drill bit
horing bit
jumper
bore bit, boret bit /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
china bore, bore bit, borer
bore bit, boring bit, channeller, drill
bit, bore bit, chisel, drill bit, horing bit, jumper