bored pile /xây dựng/
cọc đúc có đế mở rộng
bored pile /cơ khí & công trình/
cọc xoắn vít
bored pile
cọc lỗ khoan
bored pile
cọc đúc có đế mở rộng
bored pile /xây dựng/
cọc đúc có đế mở rộng
bored pile /hóa học & vật liệu/
cọc đúc trong đất
bore driver pile, bored pile /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
cọc lỗ khoan
bore driver pile, bored pile /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
cọc xoắn vít
bored cast-in-place pile, bored pile, in-situ concrete pile, mooring pile
cọc đúc trong đất