Việt
cọc xoắn vít
Cọc lỗ khoan
cọc nhồi
Anh
bore driver pile
bored pile
Bored pile
Cọc lỗ khoan,cọc xoắn vít,cọc nhồi
Cọc lỗ khoan, cọc xoắn vít, cọc nhồi
bore driver pile /cơ khí & công trình/
bored pile /cơ khí & công trình/
bore driver pile, bored pile /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/