Việt
cọc nhồi
Cọc lỗ khoan
cọc xoắn vít
Anh
cast-in-place pile
uncased pile
filling pile
Cast in-situ piles
cast-in-place piles
Bored pile
Cọc nhồi
Cast in-situ piles; cast-in-place piles
Cọc lỗ khoan,cọc xoắn vít,cọc nhồi
Cọc lỗ khoan, cọc xoắn vít, cọc nhồi
cast-in-place pile, uncased pile /xây dựng/