uncased pile /hóa học & vật liệu/
cọc đổ bê tông tại chỗ (không có vỏ bọc)
uncased pile /xây dựng/
cọc đổ bê tông tại chỗ (không có vỏ bọc)
uncased pile
cọc nhồi
uncased pile
cọc đổ bê tông tại chỗ (không có vỏ bọc)
cast-in-place pile, uncased pile /xây dựng/
cọc nhồi