box spanner
chìa vặn có đui
box spanner
clê kiểu đui đèn
box spanner
chìa vặn mặt đầu
box spanner /xây dựng/
clê kiểu đui đèn
box spanner /xây dựng/
clê kiểu ống vặn
box spanner
clê kiểu ống vặn
box spanner /xây dựng/
clê kiểu ống vặn
box spanner
tay vặn có ổ
box spanner /hóa học & vật liệu/
tay vặn có ổ
box spanner
chìa khóa (mở bu-gi)
box spanner /xây dựng/
chìa khóa (mở bu-gi)
box spanner, socket spanner /xây dựng/
clê kiểu đui đèn
box spanner, socket spanner /cơ khí & công trình/
chìa vặn có đui
barrel union, blowpipe, box spanner
đầu nối ống lót
box spanner, closed spanner, set-screw spanner
chìa vặn mặt đầu
box spanner, line spanner, tubular nut driver or spinner
ống tuýp