break contact /điện/
công tắc thường đóng
break contact /điện/
tiếp xúc thường đóng
break contact /điện/
công tắc cắt
break contact /điện/
công tắc dùng để ngắt
break contact, resting contact /điện/
công tắc thường đóng
break contact, normally closed contact /điện/
tiếp xúc để ngắt
break contact, closing contact, resting contact
tiếp xúc thường đóng
break contact, disconnecting switch, isolating switch, normally closed contact, single pole switch
công tắc ngắt