Unterbrecherkontakt /m/KT_ĐIỆN/
[EN] break contact
[VI] công tắc ngắt
Trennkontakt /m/KT_ĐIỆN/
[EN] break contact
[VI] công tắc ngắt, công tắc hãm
Trennschalter /m/XD/
[EN] circuit breaker
[VI] bộ ngắt mạch, công tắc ngắt
Trennschalter /m/ĐIỆN/
[EN] circuit breaker, disconnecting switch, isolating switch
[VI] bộ ngắt mạch, công tắc ngắt
Öffnungskontakt /m/KT_ĐIỆN/
[EN] break contact, normally closed contact
[VI] công tắc ngắt, công tắc thường đóng
Relaiskontakt /m/ĐIỆN/
[EN] break contact
[VI] công tắc ngắt, công tắc cắt, công tắc hãm