Việt
công tắc hãm
công tắc ngắt
công tắc cắt
Anh
shut-off contact
break contact
Đức
Trennkontakt
Relaiskontakt
Trennkontakt /m/KT_ĐIỆN/
[EN] break contact
[VI] công tắc ngắt, công tắc hãm
Relaiskontakt /m/ĐIỆN/
[VI] công tắc ngắt, công tắc cắt, công tắc hãm
shut-off contact /toán & tin/