Việt
bộ ngắt mạch
công tắc ngắt
Anh
circuit breaker
switches
disconnecting switch
isolating switch
Đức
Trennschalter
Es besteht aus einem Elektromagneten, einer schwingungsfähigen Ankerplatte mit Membran, Schwingungsteller, Membran und einem von der Ankerplatte betätigten Unterbrecher (Bild 1).
Còi đập bao gồm một nam châm điện, một đĩa hút (phần ứng) chịu rung với màng rung, đĩa rung, và một bộ ngắt mạch được tác động bởi đĩa hút (Hình 1).
Trennschalter /m/XD/
[EN] circuit breaker
[VI] bộ ngắt mạch, công tắc ngắt
Trennschalter /m/ĐIỆN/
[EN] circuit breaker, disconnecting switch, isolating switch
circuit breaker /toán & tin/
bộ ngắt mạch (điện tử)
Circuit breaker
Bộ ngắt mạch
Một thiết bị ngắt điện khi cảm thấy dòng điện quá tải.