bridge bent /xây dựng/
mố cầu khung
bridge bent /xây dựng/
trụ cầu khung
bridge bent
mố cầu khung
bridge bent /xây dựng/
mố cầu khung
bridge bent
trụ cầu khung
bridge bent /xây dựng/
trụ cầu khung
wingless abutment, bridge bent,bridge pier, bridge pier, bridge pile, pendular pylon, pier,intermediate support, pylon
trụ cầu không có , mái
Một kết cấu dùng để đỡ các nhịp cầu, ở cầu nhiều nhịp; giữa các trụ chống cầu thường có một hoặc nhiều trụ cầu.
A supporting structure that carries a bridge span; in multispan bridges, one or more piers are usually set between two abutments.