Việt
trạm lạnh nước muối
nước muối lạnh
Anh
brine refrigerant
brine refrigerating plant
brine recovery unit
chilled brine
brine refrigerant /điện lạnh/
trạm lạnh (dùng) nước muối
brine refrigerant, brine refrigerating plant /điện lạnh/
brine recovery unit, brine refrigerant, chilled brine