TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước muối lạnh

nước muối lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nước muối lạnh

cooled brine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brine recovery unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cold brine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brine refrigerant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chilled brine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cool brine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cooled brine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cooling brine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refrigerated brine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refrigerating brine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brine recovery unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brine refrigerant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chilled brine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cooled brine

nước muối lạnh

brine recovery unit

nước muối lạnh

cold brine

nước muối lạnh

brine refrigerant

nước muối lạnh

chilled brine

nước muối lạnh

cool brine

nước muối lạnh

cooled brine

nước muối lạnh

cooling brine

nước muối lạnh

refrigerated brine

nước muối lạnh

refrigerating brine

nước muối lạnh

 brine recovery unit, brine refrigerant, chilled brine

nước muối lạnh