TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cooling brine

nước muối làm lạnh

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

nước muối lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cooling brine

cooling brine

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cooling brine

brine

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

cooling brine

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

cooling brine

Kühlsolen

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
cooling brine

Kältesole

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Kühlsole

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Kältesole

brine, cooling (cold) brine

Kühlsole

brine, cooling (cold) brine

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cooling brine

nước muối lạnh

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Kühlsolen

[VI] nước muối làm lạnh

[EN] cooling brine