Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
brush holder /điện lạnh/
giá chổi
brush holder /điện/
giá chổi than
brush holder /điện/
giá đỡ chổi than
brush holder /điện lạnh/
tay chổi
brush holder /điện/
đế chổi than
brush holder /điện/
giá chổi than
brush holder /điện/
giá đỡ chổi than
brush holder /điện/
kẹp chổi than
brush holder
đế chổi than