Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Bürstenträger /m/ĐIỆN/
[EN] brush holder
[VI] giá chổi than
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
brush holder
giá chổi than
brush holder /điện lạnh/
giá chổi than
brush holder /điện/
giá chổi than
brush holder /điện/
giá chổi than