buffer storage /điện tử & viễn thông/
bộ lưu trữ đệm
buffer storage /điện tử & viễn thông/
vùng lưu trữ đệm
buffer storage /toán & tin/
vùng lưu trữ đệm
buffer storage, cache storage /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
bộ lưu trữ đệm
buffer storage, buffer store /toán & tin/
vùng lưu trữ đệm
buffer memory, buffer storage, memory cache
bộ nhớ đệm (trung gian)
buffer loop, buffer memory, buffer storage, buffer unit
vòng lập bộ đệm
buffer, buffer storage, intermediate memory, intermediate storage, temporary storage
bộ nhớ trung gian
Một đơn vị của bộ nhớ được giao nhiệm vụ tạm thời lưu giữ các thông tin, đặc biệt là trong trường hợp phải đợi cho các bộ phận có tốc độ chậm đuổi theo kịp.