buffer memory /điện tử & viễn thông/
bộ nhớ đệm (trung gian)
buffer overflow, buffer memory
sự tràn bộ nhớ đệm
Một đơn vị của bộ nhớ được giao nhiệm vụ tạm thời lưu giữ các thông tin, đặc biệt là trong trường hợp phải đợi cho các bộ phận có tốc độ chậm đuổi theo kịp.
buffer loop, buffer memory, buffer storage, buffer unit
vòng lập bộ đệm