TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buffer overflow

sự trán bộ nhớ đệm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tràn bộ nhớ đệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

buffer overflow

buffer overflow

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 overflow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buffer memory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

buffer overflow

Pufferüberlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

buffer overflow

débordement de la mémoire tampon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

buffer overflow /IT-TECH/

[DE] Pufferüberlauf

[EN] buffer overflow

[FR] débordement de la mémoire tampon

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buffer overflow

sự tràn bộ nhớ đệm

buffer overflow, overflow /toán & tin/

sự tràn bộ nhớ đệm

buffer overflow, buffer memory

sự tràn bộ nhớ đệm

Một đơn vị của bộ nhớ được giao nhiệm vụ tạm thời lưu giữ các thông tin, đặc biệt là trong trường hợp phải đợi cho các bộ phận có tốc độ chậm đuổi theo kịp.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

buffer overflow

sự trán bộ nhớ đệm