TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bumping

chùm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phổ đám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phong bế bó nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bumping

 battery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bumping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bunch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

band spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cluster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bundle branch block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 battery, bumping, bunch

chùm

band spectrum, bumping, cluster

phổ đám

bundle branch block, bond, bumping, bunch

phong bế bó nhánh