TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 burnout

dòng nhiệt tới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đốt hết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cháy hết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cháy hết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cháy hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chập mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 burnout

 burnout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shorting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 critical heat flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dead roasting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burnout

dòng nhiệt tới hạn

 burnout

đốt hết, cháy hết

1. Việc thiết bị bị hỏng đột ngột, thường do quá dòng và quá nhiệt dẫn đến việc hư hỏng nặng. 2. Thời điểm luồng phản lực của tên lửa bị ngừng lại hoặc cạn kiệt trong khi nó đang bay.

1. the abrupt breakdown of a device, often due to excessive current and subsequent overheating, usually resulting in serious damage.the abrupt breakdown of a device, often due to excessive current and subsequent overheating, usually resulting in serious damage.2. the moment in the flight of a rocket when the flow of propellant is exhausted or halted.the moment in the flight of a rocket when the flow of propellant is exhausted or halted.

 burnout /điện lạnh/

dòng nhiệt tới hạn

 burnout

sự cháy hết

 burnout /điện/

sự cháy hỏng

 burnout /hóa học & vật liệu/

đốt hết, cháy hết

 burnout /hóa học & vật liệu/

sự cháy hết

 burnout /điện/

sự cháy hỏng

 burnout, shorting /điện lạnh;điện;điện/

sự chập mạch

 burnout, critical heat flow /vật lý/

dòng nhiệt tới hạn

 burning, burnout, critical heat flow, dead roasting

sự cháy hết