cable joint
măng song nối dây cáp
cable joint /xây dựng/
măng song nối dây cáp
cable joint /xây dựng/
măng song nối dây cáp
cable joint
nối cáp
cable joint
hộp nối dây cáp
cable joint /điện/
ống bao nối dây cáp
cable joint /điện tử & viễn thông/
ống bao nối dây cáp
cable joint, cable splicing /điện/
mối ghép cáp
cable joint, cable splicing /điện/
mối nối cáp
cable connection, cable joint /điện/
sự nối cáp