TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nối cáp

nối cáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nối cáp

 cable joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cable connection

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ergibt sich ein Fehler, so dass die Sondenspannung immer einen festen Wert anzeigt, z.B. ~ 0,1 V; ~ 0,5 V oder ~ 0,8 V, ist zunächst zu prüfen, ob z.B. Motortemperatur, Sondentemperatur, Temperaturfühler und Kabelverbindungen in Ordnung sind.

Nếu có một lỗi xảy ra mà điện áp cảm biến luôn luôn hiển thị một trị số cố định, thí dụ ~ 0,1 V; ~ 0,5 V hoặc ~ 0,8 V, thì trước tiên phải kiểm tra thí dụ như nhiệt độ động cơ, nhiệt độ cảm biến, cảm biến nhiệt độ và những kết nối cáp có sự cố gì không.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cable connection

nối cáp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cable joint

nối cáp