TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 caliper gauge

cữ hàm đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thước đo khẩu kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dưỡng đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thước kẹp trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 caliper gauge

 caliper gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caliber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caliber gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shaft caliper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caliper or calliper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calipers

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slide caliper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caliper gauge /xây dựng/

cữ hàm đo

 caliper gauge /toán & tin/

cữ hàm đo

 caliper gauge /xây dựng/

thước đo khẩu kính

 caliper gauge

thước đo khẩu kính

 caliber, caliber gauge, caliper gauge

dưỡng đo

shaft caliper, caliper gauge, caliper or calliper, calipers, slide caliper

thước kẹp trục