caliper or calliper /ô tô/
bộ kẹp phanh đĩa
caliper or calliper /ô tô/
bộ kẹp phanh đĩa
caliper or calliper
bộ kẹp phanh đĩa
caliper or calliper /xây dựng/
bộ kẹp phanh đĩa
shaft caliper, caliper gauge, caliper or calliper, calipers, slide caliper
thước kẹp trục