Việt
vỉa than trên mặt
vùng đất thấp
miền thấp
sự tiêu nước đầm lầy
Anh
callow
lowland
bog drainage
fen
low country
low land
low land area
swale
callow /hóa học & vật liệu/
callow, lowland /xây dựng/
bog drainage, callow, fen
callow, low country, low land, low land area, swale