Việt
miền thấp
miền trũng
đất thấp
vùng trũng kiến tạo
Anh
callow
lowland
depression
low ground
tectonic hollow
sag
sink
callow, lowland /xây dựng/
depression, lowland /xây dựng/
low ground, lowland /hóa học & vật liệu/
tectonic hollow, lowland, sag, sink