caloric expenditure /y học/
sự tiêu hao calo
caloric expenditure
sự tiêu hao calo
caloric expenditure /thực phẩm/
sự tiêu hao calo
caloric expenditure
sự tiêu thụ năng lượng
caloric expenditure /hóa học & vật liệu/
sự tiêu thụ năng lượng
caloric expenditure, energy consumption, power consumption
sự tiêu thụ năng lượng