TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 caloric expenditure

sự tiêu hao calo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiêu thụ năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 caloric expenditure

 caloric expenditure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energy consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caloric expenditure /y học/

sự tiêu hao calo

 caloric expenditure

sự tiêu hao calo

 caloric expenditure /thực phẩm/

sự tiêu hao calo

 caloric expenditure

sự tiêu thụ năng lượng

 caloric expenditure /hóa học & vật liệu/

sự tiêu thụ năng lượng

 caloric expenditure, energy consumption, power consumption

sự tiêu thụ năng lượng