power consumption /xây dựng/
sự điều thụ năng lượng
power consumption /y học/
sự tiêu hao công suất
power consumption /điện/
sự tiêu thụ công suất
power consumption /giao thông & vận tải/
sự tiêu hao năng lượng
power consumption /toán & tin/
sức mua
power consumption /toán & tin/
sức tiêu thụ
energy consumption, power consumption /cơ khí & công trình/
sự tiêu hao năng lượng
energy consumption, power consumption /hóa học & vật liệu/
sự tiêu thụ năng lượng
electricity consumption, power consumption /điện/
mức tiêu thụ điện
consumption of power, power consumption /cơ khí & công trình/
sự tiêu hao công suất
optical input power, power consumption /điện/
công suất vào quang học
caloric expenditure, energy consumption, power consumption
sự tiêu thụ năng lượng
electricity consumption, power consumption, power input
mức tiêu thụ công suất
absorbed horsepower, consumed power, input, intake power, power consumption, power input
công suất tiêu thụ