TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sức mua

sức mua

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng mua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mãi lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá trị đồng tiền của một nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mãi lực tiền tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sức mua

purchasing power

 
Từ điển phân tích kinh tế

real income

 
Từ điển phân tích kinh tế

 power consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sức mua

Kaufkraft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geldwert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaufkraft /die (Wirtsch.)/

khả năng mua; sức mua; mãi lực;

Geldwert /der/

giá trị đồng tiền của một nước; sức mua; mãi lực tiền tệ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power consumption /toán & tin/

sức mua

Từ điển phân tích kinh tế

purchasing power,real income

sức mua