Việt
sức mua
khả năng mua
mãi lực
giá trị đồng tiền của một nước
mãi lực tiền tệ
Anh
purchasing power
real income
power consumption
Đức
Kaufkraft
Geldwert
Kaufkraft /die (Wirtsch.)/
khả năng mua; sức mua; mãi lực;
Geldwert /der/
giá trị đồng tiền của một nước; sức mua; mãi lực tiền tệ;
power consumption /toán & tin/
purchasing power,real income