TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

real income

thu nhập thực tế

 
Từ điển phân tích kinh tế

sức mua

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

real income

real income

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

purchasing power

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

real income

Realeinkommen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tatsächliches Einkommen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

real income

revenu réel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

real income /AGRI/

[DE] Realeinkommen; tatsächliches Einkommen

[EN] real income

[FR] revenu réel

Từ điển phân tích kinh tế

real income

thu nhập thực tế

purchasing power,real income

sức mua