camera tube /xây dựng/
đèn thu hình
camera tube /xây dựng/
ống thu hình
camera tube /điện tử & viễn thông/
đèn thu hình
camera tube /điện tử & viễn thông/
ống camêra
camera tube
ống camera
camera tube
ống máy quay phim
camera tube
ống thu hình
camera tube /điện lạnh/
ống thu hình
camera tube, dissector tube /điện tử & viễn thông/
ống phân tích
camera tube, pick-up tube, vidicon tube
ống quay hình
camera tube, cathode ray tube, image pick-up tube
đèn thu hình
Đèn điện tử dùng trong máy chụp truyền hình để biến đổi các chi tiết hình ảnh thành tín hiệu điện bằng phương pháp quét từng dòng.