Việt
ống quay hình
ống camera
ống viđicon
Anh
camera tube
pick-up tube
vidicon tube
Đức
Aufnahmeröhre
Bildfängerröhre
Bildaufnahmeröhre
Aufnahmeröhre /f/TV/
[EN] pick-up tube
[VI] ống quay hình, ống camera
Bildfängerröhre /f/TV/
[EN] camera tube
[VI] ống camera, ống quay hình
Bildaufnahmeröhre /f/Đ_TỬ/
[EN] pick-up tube, vidicon tube
[VI] ống quay hình, ống camera, ống viđicon
camera tube, pick-up tube, vidicon tube