capacity factor /toán & tin/
hệ số dung lượng
capacity factor
hệ số sử dụng
capacity factor
thừa số dung tích
capacity factor /hóa học & vật liệu/
thừa số dung tích
capacity factor
chỉ tiêu năng suất
capacity factor, load factor, pf, PF, phase factor, plant factor, power coefficient
hệ số công suất
Tỷ số công suất biểu kiến đo bằng đơn vị volt-amper với công suất thực của tải hay thiết bị đo bằng watt.